Sờ mó nghĩa tiếng Anh là
pawing
/ˈpɔɪɪŋ/
(v)(present participle)
Sờ mó còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pawing
Nghe phát âm giọng Mỹ của pawing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sờ mó
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pawing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pawing: Sờ mó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pawing