fumble (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
sờ mó
fumble phiên âm IPA là /ˈfʌmbl/
fumble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumble