Schützling nghĩa tiếng Việt là Người che chở
Schützling còn có các bản dịch khác là
Người bảo vệ, học trò
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schützling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schützling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người che chở