Schützling nghĩa tiếng Việt là học trò
Schützling còn có các bản dịch khác là
Người bảo vệ, người che chở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schützling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schützling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
học trò