Schichtleiter nghĩa tiếng Việt là Giám sát ca
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schichtleiter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schichtleiter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giám sát ca