Giám sát ca nghĩa tiếng Đức là Schichtleiter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schichtleiter: Giám sát ca
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schichtleiter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giám sát ca