Schatzamt nghĩa tiếng Việt là Kho bạc
Schatzamt còn có các bản dịch khác là
Cơ quan bảo vệ kinh tế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schatzamt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schatzamt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kho bạc