Kho bạc nghĩa tiếng Đức là Schatzamt
Kho bạc còn có các bản dịch khác là
Fiskus, Schatz, Schatzkammer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schatzamt: Kho bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schatzamt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kho bạc