Sau khi bị sa thải, anh ấy nhanh chóng rơi vào cản... nghĩa tiếng Đức là Nach dem Verlust seines Jobs verarmte er schnell.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nach dem Verlust seines Jobs verarmte er schnell.: Sau khi bị sa thải, anh ấy nhanh chóng rơi vào cản...
Mở Rộng