Satzglied nghĩa tiếng Việt là phần câu
Satzglied còn có các bản dịch khác là
Thành phần câu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Satzglied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Satzglied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phần câu