Sắc bén nghĩa tiếng Anh là poignantly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan poignantly: Sắc bén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
poignantly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sắc bén