sharp-edged (adj) nghĩa tiếng Việt là
Sắc bén
sharp-edged phiên âm IPA là /ʃɑːrp ɛdʒd/
sharp-edged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sharp-edged
Nghe phát âm giọng Mỹ của sharp-edged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sắc bén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sharp-edged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharp-edged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharp-edged