edgy (adj) nghĩa tiếng Việt là
sắc bén
edgy phiên âm IPA là /ˈɛdʒi/
edgy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của edgy
Nghe phát âm giọng Mỹ của edgy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc bén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của edgy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan edgy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
edgy