Rucksack nghĩa tiếng Việt là túi xách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rucksack
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rucksack
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
túi xách