Rückkauf nghĩa tiếng Việt là sự mua lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückkauf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückkauf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự mua lại