sự mua lại nghĩa tiếng Anh là buyback
/ˈbaɪˌbæk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buyback: sự mua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buyback
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự mua lại