Rời chỗ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là permute
/pərˈmjuːt/
Rời chỗ còn có các bản dịch khác là
ream, clear, repot, vacate, broach
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permute: Rời chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Rời chỗ