Rõ ràng nghĩa tiếng Anh là
clear cut
/klɪr kʌt/
adj
Rõ ràng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clear cut
Nghe phát âm giọng Mỹ của clear cut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clear cut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clear cut: Rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clear cut