Quân xung kích dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là attacker
/əˈtækər/
Quân xung kích còn có các bản dịch khác là
hotspur, forward, striker, forwards, strikers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attacker: Quân xung kích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attacker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Quân xung kích