Diễn Giải
Quân xung kích nghĩa tiếng Anh là
forwards
/ˈfɔːwədz/
(n)
Quân xung kích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forwards
Nghe phát âm giọng Mỹ của forwards
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forwards: Quân xung kích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forwards