Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Quản trị viên công nghệ thông tin
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Quản trị viên công nghệ thông tin
IT-Administrator
Dịch Việt sang Đức
Quản trị viên công nghệ thông tin
nghĩa tiếng Đức là
IT-Administrator
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
IT-Administrator
:
Quản trị viên công nghệ thông tin
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
IT-Administrator
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quản trị viên công nghệ thông tin
Bản dịch liên quan
Quản trị viên công nghệ thông tin
Quản trị viên mạng công nghệ thông tin
IT-Netzwerkadministrator/in
Tư vấn viên quản trị công nghệ thông tin
Berater für IT-Governance
Quản trị viên đào tạo công nghệ thông tin
Administrator für IT-Schulungen
Quản trị viên hệ thống công nghệ thông tin
IT-Systemadministrator/in
Chuyên viên phân tích quản trị công nghệ thông tin
IT-Governance-Analyst/in
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout