Quản trị viên đào tạo công nghệ thông tin nghĩa tiếng Đức là Administrator für IT-Schulungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Administrator für IT-Schulungen: Quản trị viên đào tạo công nghệ thông tin
Mở Rộng