Qualifikation (f) nghĩa tiếng Việt là
bằng cấp
Qualifikation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Qualifikation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bằng cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Qualifikation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Qualifikation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Qualifikation