Trình độ chuyên môn nghĩa tiếng Đức là Qualifikation
Trình độ chuyên môn còn có các bản dịch khác là
Qualifizierung, Qualifikationen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Qualifikation: Trình độ chuyên môn
Mở Rộng