trình độ nghĩa tiếng Đức là Qualifikation
trình độ còn có các bản dịch khác là
Niveau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Qualifikation: trình độ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Qualifikation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trình độ