Phung phí nghĩa tiếng Anh là scatter
Phung phí còn có các bản dịch khác là
decadent, frittered, lavished
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scatter: Phung phí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scatter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phung phí