Phung phí nghĩa tiếng Đức là mit etw aasen
Phung phí còn có các bản dịch khác là
dekadent, Geld ausgeben, prassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mit etw aasen: Phung phí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mit etw aasen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phung phí