Phủ nhận nghĩa tiếng Anh là
repudiating
/rɪˈpjuːdiˌeɪtɪŋ/
(v) (present participle)
Phủ nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repudiating
Nghe phát âm giọng Mỹ của repudiating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phủ nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repudiating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repudiating: Phủ nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repudiating