gainsaying (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
phủ nhận
gainsaying phiên âm IPA là /ˈɡeɪnˌseɪɪŋ/
gainsaying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gainsaying
Nghe phát âm giọng Mỹ của gainsaying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phủ nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gainsaying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gainsaying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gainsaying