disclaiming (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
phủ nhận
disclaiming phiên âm IPA là /dɪsˈkleɪmɪŋ/
disclaiming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disclaiming
Nghe phát âm giọng Mỹ của disclaiming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phủ nhận
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disclaiming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disclaiming