Pháo đài nghĩa tiếng Anh là stronghold
/ˈstroʊŋhoʊld/
Pháo đài còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stronghold: Pháo đài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stronghold
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Pháo đài