stronghold (n) nghĩa tiếng Việt là
Pháo đài
stronghold phiên âm IPA là /ˈstrɒŋhəʊld/
stronghold còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stronghold
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stronghold