Phần tử chống đối nghĩa tiếng Đức là Gegner
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gegner: Phần tử chống đối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gegner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phần tử chống đối