Gegner nghĩa tiếng Việt là Phần tử chống đối
Gegner còn có các bản dịch khác là
Đối thủ, của đối thủ, những người phản đối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gegner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gegner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phần tử chống đối