Phần tử nghĩa tiếng Đức là Bestandteil
Phần tử còn có các bản dịch khác là
Teilstück, Bestandteile, Element
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestandteil: Phần tử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestandteil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phần tử