tương phản với nghĩa tiếng Đức là im Gegensatz stehen zu
tương phản với còn có các bản dịch khác là
kontrastieren mit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan im Gegensatz stehen zu: tương phản với
Mở Rộng