Phân tích mua sắm (nguyên liệu) nghĩa tiếng Đức là Der Beschaffungsanalyst (Rohstoffe) (Die Beschaffungsanalystin (Rohstoffe))
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Beschaffungsanalyst (Rohstoffe) (Die Beschaffungsanalystin (Rohstoffe)): Phân tích mua sắm (nguyên liệu)
Mở Rộng