Der Beschaffungsanalyst (Rohstoffe) (Die Beschaffu... nghĩa tiếng Việt là Phân tích mua sắm (nguyên liệu)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Beschaffungsanalyst (Rohstoffe) (Die Beschaffu...
Mở Rộng