Phần dư thừa nghĩa tiếng Anh là overplus
/ˈoʊvərplʌs/
Phần dư thừa còn có các bản dịch khác là
residues, surplus, surplus stock
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overplus: Phần dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overplus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phần dư thừa