Phần dư thừa nghĩa tiếng Đức là Überschuss
Phần dư thừa còn có các bản dịch khác là
Rückstände
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überschuss: Phần dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überschuss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phần dư thừa