Phân bổ công việc nghĩa tiếng Đức là Arbeitsaufteilung
Phân bổ công việc còn có các bản dịch khác là
Arbeitsteilung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Arbeitsaufteilung: Phân bổ công việc
Mở Rộng