Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Phân bổ công việc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Phân bổ công việc
Arbeitsteilung
(f)
Dịch Việt sang Đức
Phân bổ công việc
nghĩa tiếng Đức là
Arbeitsteilung
Phân bổ công việc
còn có các bản dịch khác là
Arbeitsaufteilung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Arbeitsteilung
:
Phân bổ công việc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Arbeitsteilung
Bản dịch liên quan
Phân bổ công việc
Phân bổ công việc
Arbeitsaufteilung
(f)
bộ phận quản lý nguồn nhân lực của công ty
Personalwesen
(n)
mà công việc có thể một phần hoặc tòan bộ được làm ở nhà
Telearbeit
(f)
Bộ phận giao gửi hàng của công ty
Expedition
(f)(en)
Trưởng phòng bộ phận công nghệ thông tin
Abteilungsleiter für IT
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout