Ôn lại nghĩa tiếng Anh là smarten
Ôn lại còn có các bản dịch khác là
brush up on, smarten up, refresh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smarten: Ôn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smarten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ôn lại