Ôm nghĩa tiếng Đức là Umarmung
Ôm còn có các bản dịch khác là
anluvend, kuschelte, umarmend, umarmte, Abrazo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umarmung: Ôm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umarmung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ôm