umarmend (adj) nghĩa tiếng Việt là
ôm
umarmend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umarmend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umarmend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umarmend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umarmend