Notar nghĩa tiếng Việt là Công chứng viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Công chứng viên