Nội tạng nghĩa tiếng Đức là innere Organe
Nội tạng còn có các bản dịch khác là
Innereien, Gekröse, innerlich, Eingeweide
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innere Organe: Nội tạng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innere Organe