Eingeweide nghĩa tiếng Việt là nội tạng
Eingeweide còn có các bản dịch khác là
Lòng, bộ ruột, bộ lòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eingeweide
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eingeweide
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nội tạng