Nơi cắm trại nghĩa tiếng Đức là Campingplatz
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Campingplatz: Nơi cắm trại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Campingplatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nơi cắm trại