Campingplatz nghĩa tiếng Việt là Nơi cắm trại
Campingplatz còn có các bản dịch khác là
Khu trại, chỗ tổ chức cắm trại, khu cắm trại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Campingplatz
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Campingplatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nơi cắm trại